Có 2 kết quả:
半途而废 bàn tú ér fèi ㄅㄢˋ ㄊㄨˊ ㄦˊ ㄈㄟˋ • 半途而廢 bàn tú ér fèi ㄅㄢˋ ㄊㄨˊ ㄦˊ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to give up halfway (idiom); leave sth unfinished
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to give up halfway (idiom); leave sth unfinished
Bình luận 0